Phiên âm : jì shēng shēng huó.
Hán Việt : kí sanh sanh hoạt.
Thuần Việt : sự ký sinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sự ký sinh寄生物的行为或惯例sống ký sinh寄生者(寄生虫)的行为,比喻自己不努力而靠白吃别人的东西来维持生活